Liên kết
BO MON NHIET LANH
NGÀY HỘI ĐÓN TÂN SINH VIÊN NGÀNH KỸ THUẬT NHIỆT 2019
Bộ môn Công Nghệ Nhiệt Lạnh - Trường Đại Học Bách Khoa - ĐHQG TP. HCM trân trọng thông báo ngày hội đón tân sinh viên ngành Kỹ Thuật Nhiệt khóa 2019 vào thứ 7, ngày 21 tháng 09 năm 2019 tại Giảng đường Hòa Bình (Nhà B6 - Trường Đại Học Bách Khoa - ĐHQG TP. HCM)
SEMINAR VỀ CÔNG NGHỆ TẠO ẨM VÀ CÁC ỨNG DỤNG TRONG HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ & CÔNG NGHIỆP
Vào sáng ngày 07 tháng 09 năm 2019, Bộ môn Công Nghệ Nhiệt Lạnh và Công ty TNHH Dịch Vụ Lin Ka (Công ty Lin Ka) đã phối hợp tổ chức buổi seminar với chủ đề “CÔNG NGHỆ TẠO ẨM VÀ CÁC ỨNG DỤNG TRONG HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ CÔNG NGHIỆP” tại Hội trường B11, khoa Cơ Khí Trường Đại Học Bách Khoa – ĐHQG TP. HCM.
PHÁT ĐỘNG CUỘC THI "Thiết kế áo đồng phục cho sinh viên ngành Kỹ thuật Nhiệt 2019"
LỄ TRAO HỌC BỔNG MITSUBISHI ELECTRIC 2019 & CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU “TRÒ CHUYỆN CÙNG MITSUBISHI ELECTRIC VIỆT NAM”
Vào ngày 11 tháng 05 năm 2019, tại giảng đường Hòa Bình, Trường Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP. HCM đã diễn ra “Lễ trao học bổng Mitsubishi Electric 2019” và chương trình giao lưu “Trò chuyện cùng Mitsubishi Electric Việt Nam” được tổ chức dưới sự phối hợp giữa Bộ môn Công Nghệ Nhiệt Lạnh – Khoa Cơ Khí và Công ty Mitsubishi Electric Việt Nam.
Thông tin Tuyển sinh ngành Kỹ thuật nhiệt 2020
Bộ môn Công nghệ Nhiệt Lạnh - Khoa Cơ Khí Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia TP. HCM trân trọng giới thiệu đến quý Phụ huynh và các em học sinh thông tin tuyển sinh ngành Kỹ Thuật Nhiệt năm học 2020.
Lễ trao học bổng Samsung và Hội thảo về các giải pháp điều hoà không khí Samsung
LỄ KÝ KẾT HỢP TÁC, TRAO HỌC BỔNG & HỘI THẢO VỀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ GIỮA BỘ MÔN CÔNG NGHỆ NHIỆT LẠNH – KHOA CƠ KHÍ & CÔNG TY SAMSUNG VINA ELECTRONICS
Sáng 15/9/2018, tại Hội trường A4 – Trường ĐH Bách Khoa đã diễn ra lễ ký kết thỏa thuận hợp tác, khởi động chương trình “Gõ cửa tương lai” giữa Bộ môn Công Nghệ Nhiệt Lạnh – Khoa Cơ Khí – Trường ĐH Bách Khoa – ĐH Quốc gia TP.HCM và Công ty Samsung Vina Electronics.
Hội thảo giới thiệu chương trình đào tạo và tuyển dụng kỹ sư tiến tiến ngành Nhiệt lạnh 2018
Chương trình đào tạo và tuyển dụng kỹ sư tiên tiến ngành Công nghệ nhiệt lạnh liên kết hợp tác bởi Daikin – Pasona – ĐH Bách Khoa TP. HCM. Chương trình liên kết hợp tác nhằm hỗ trợ con đường phát triển sự nghiệp cho các tài năng kỹ sư tiên tiến trong ngành điều hòa không khí tại Việt Nam.
Chi tiết chương trình:
2014 đến nay
Ngành: Kỹ thuật nhiệt
Chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh
Ghi Chú
Kí hiệu |
Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 |
Môn Song Hành |
2 |
Môn Học Trước |
0 |
Môn Tiên Quyết |
STT |
MSMH |
Tên môn học |
Tín |
Số tiết |
Tỉ lệ đánh giá (%) |
Hình thức |
|||||||||||
TS |
LT |
TH |
TN |
BTL |
DA |
BT |
BTL |
TN |
DA |
KT |
Thi |
KT |
Thi |
||||
Học kỳ 1 |
16 |
||||||||||||||||
1 |
LA1003 |
Anh văn 1 |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
TT |
TT |
||
2 |
MI1003 |
Giáo dục quốc phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||||
3 |
PE1003 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
30 |
8 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
TH |
|||
4 |
MT1007 |
Đại số tuyến tính |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
5 |
MT1003 |
Giải tích 1 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
6 |
PH1003 |
Vật lý 1 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
10 |
10 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TTVV |
TTVV |
|
7 |
ME1001 |
Nhập môn về kỹ thuật |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
30 |
70 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|||
Học kỳ 2 |
18 |
||||||||||||||||
1 |
LA1005 |
Anh văn 2 |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
TT |
TT |
||
2 |
PE1005 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
30 |
8 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
TH |
|||
3 |
MT1005 |
Giải tích 2 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
4 |
PH1005 |
Vật lý 2 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
10 |
10 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TTVV |
TTVV |
|
5 |
PH1007 |
Thí nghiệm vật lý |
1 |
30 |
0 |
0 |
30 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
50 |
TT |
|||
6 |
AS1003 |
Cơ lý thuyết |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
10 |
10 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TT |
TT |
|
7 |
CI1003 |
Vẽ kỹ thuật |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
15 |
10 |
15 |
0 |
20 |
40 |
VV |
MT |
|
8 |
ME1005 |
Thực tập cơ khí đại cương 1 |
1 |
60 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
50 |
TH |
|||
Học kỳ 3 |
20 |
||||||||||||||||
1 |
CH1003 |
Hóa đại cương |
3 |
60 |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
30 |
0 |
0 |
70 |
TT |
TT |
||
2 |
LA1007 |
Anh văn 3 |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
TT |
TT |
||
3 |
PE1007 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
30 |
8 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
TH |
|||
4 |
CI2003 |
Cơ lưu chất |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
10 |
0 |
20 |
0 |
20 |
50 |
TT |
TT |
||
5 |
ME2003 |
Nguyên lý máy |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
20 |
20 |
0 |
0 |
0 |
60 |
VV |
||
6 |
CI2001 |
Sức bền vật liệu |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
10 |
20 |
0 |
10 |
60 |
VV |
||
7 |
ME2001 |
Thực tập cơ khí đại cương 2 |
1 |
60 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
||
8 |
ME2021 |
Vẽ cơ khí |
3 |
75 |
15 |
30 |
30 |
x |
20 |
20 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
9 |
SP1007 |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
30 |
70 |
TT |
TT |
||
Học kỳ 4 |
19 |
||||||||||||||||
1 |
LA1009 |
Anh văn 4 |
2 |
60 |
0 |
52 |
8 |
0 |
0 |
10 |
0 |
30 |
60 |
TT |
TT |
||
2 |
ME2005 |
Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp |
4 |
90 |
30 |
30 |
30 |
x |
25 |
25 |
20 |
0 |
0 |
30 |
TT |
||
3 |
CO1003 |
Nhập môn về lập trình |
3 |
60 |
30 |
0 |
30 |
x |
0 |
30 |
30 |
0 |
0 |
40 |
TTVV |
||
4 |
ME2007 |
Chi tiết máy |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
20 |
15 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
5 |
ME2011 |
Đồ án thiết kế |
1 |
45 |
0 |
0 |
0 |
45.0 |
40 |
0 |
0 |
0 |
0 |
60 |
VD |
||
6 |
ME2039 |
Bơm, quạt, máy nén |
2 |
45 |
15 |
15 |
15 |
10 |
0 |
10 |
0 |
20 |
60 |
VV |
VV |
||
7 |
ME2041 |
Nhiệt động và truyền nhiệt |
4 |
75 |
45 |
15 |
15 |
x |
15 |
10 |
15 |
0 |
20 |
40 |
TN |
TN |
|
Học kỳ 5 |
18 |
||||||||||||||||
1 |
SP1003 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
105 |
45 |
60 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TT |
VV |
||
2 |
MT2001 |
Xác suất và thống kê |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
3 |
ME3001 |
Kỹ thuật thủy lực và khí nén |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
10 |
50 |
VV |
VV |
|
4 |
ME2009 |
Kỹ thuật điều khiển tự động |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
35 |
20 |
15 |
0 |
0 |
30 |
TT |
||
5 |
ME3035 |
Kỹ thuật lạnh |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
10 |
0 |
30 |
40 |
VV |
VV |
|
6 |
ME2029 |
Thực tập kỹ thuật (nhiệt) |
1 |
45 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
100 |
0 |
0 |
0 |
||||
Học kỳ 6 |
17 |
||||||||||||||||
1 |
MT1009 |
Phương pháp tính |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
2 |
SP1005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
45 |
15 |
30 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
||
3 |
ME3037 |
Điều hòa không khí |
2 |
45 |
15 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
10 |
0 |
30 |
40 |
VV |
VV |
|
4 |
ME3041 |
Kỹ thuật sấy |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
VV |
VV |
|
5 |
ME3043 |
Lò hơi và thiết bị đốt |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
20 |
10 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
6 |
ME3045 |
Năng lượng tái tạo |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
x |
10 |
20 |
0 |
0 |
30 |
40 |
TN |
TN |
|
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) |
|||||||||||||||||
7 |
ME3009 |
Các quá trình chế tạo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
10 |
15 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
8 |
ME2015 |
Vật liệu học và xử lý |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
20 |
40 |
VV |
TT |
|
9 |
ME3003 |
Dung sai và kỹ thuật đo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
15 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
10 |
ME4007 |
CAD/CAM |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
30 |
10 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
11 |
ME3005 |
Thiết kế hệ thống cơ điện tử |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
20 |
0 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
12 |
ME3215 |
Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
20 |
0 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
13 |
ME3021 |
Kỹ thuật nâng vận chuyển |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
15 |
10 |
15 |
0 |
20 |
40 |
VV |
||
14 |
ME3203 |
Các quá trình chế tạo tiên tiến |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
10 |
50 |
VV |
VV |
|
15 |
ME3013 |
Hệ thống PLC |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
16 |
ME3007 |
Vi điều khiển |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
Học kỳ 6 (hè) |
3 |
||||||||||||||||
1 |
ME3039 |
Thực tập tốt nghiệp (KT Nhiệt) |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
BC |
|||
Học kỳ 7 |
16 |
||||||||||||||||
1 |
ME2019 |
Môi trường và con người |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
20 |
15 |
15 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
2 |
SP1009 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TT |
VV |
||
3 |
ME4013 |
Đo lường và tự động hóa các quá trình nhiệt lạnh |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
20 |
20 |
0 |
20 |
40 |
VV |
VV |
|
4 |
ME4015 |
Trung tâm nhiệt điện |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
20 |
10 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
5 |
ME4053 |
Đồ án chuyên ngành (kt nhiệt) |
1 |
45 |
0 |
0 |
0 |
45.0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
|||
6 |
ME4091 |
Đề cương luận văn tốt nghiệp (kt nhiệt) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) |
|||||||||||||||||
7 |
ME3009 |
Các quá trình chế tạo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
10 |
15 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
8 |
ME2015 |
Vật liệu học và xử lý |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
20 |
40 |
VV |
TT |
|
9 |
ME3003 |
Dung sai và kỹ thuật đo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
15 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
10 |
ME4007 |
CAD/CAM |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
30 |
10 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
11 |
ME3005 |
Thiết kế hệ thống cơ điện tử |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
20 |
0 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
12 |
ME3215 |
Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
20 |
0 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
13 |
ME3021 |
Kỹ thuật nâng vận chuyển |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
15 |
10 |
15 |
0 |
20 |
40 |
VV |
||
14 |
ME3203 |
Các quá trình chế tạo tiên tiến |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
10 |
50 |
VV |
VV |
|
15 |
ME3013 |
Hệ thống PLC |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
16 |
ME3007 |
Vi điều khiển |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
Học kỳ 8 |
15 |
||||||||||||||||
1 |
ME4039 |
Luận văn tốt nghiệp (kt nhiệt) |
9 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) |
|||||||||||||||||
2 |
IM1013 |
Kinh tế học đại cương |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
35 |
45 |
TTVV |
TTVV |
|
3 |
IM3001 |
Quản trị kinh doanh cho kỹ sư |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TTVV |
TT |
|
4 |
IM2003 |
Kinh tế kỹ thuật |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
10 |
10 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TTVV |
TTVV |
|
5 |
IM3003 |
Quản lý sản xuất cho kỹ sư |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
30 |
60 |
||||
6 |
IM2011 |
Quản lý dự án cho kỹ sư |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TTVV |
TTVV |
|
7 |
ME2047 |
Quản lý sản xuất |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
20 |
15 |
25 |
0 |
0 |
40 |
TTVV |
||
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) |
|||||||||||||||||
8 |
ME4311 |
Điện trong kỹ thuật lạnh |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
VV |
VV |
||
9 |
ME4309 |
Lắp đặt, vận hành, sửa chữa hệ thống lạnh |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
VV |
VV |
||
10 |
ME4303 |
Kỹ thuật cháy |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
11 |
ME4305 |
Tuabin hơi và tuabin khí |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
12 |
ME4313 |
Anh văn chuyên ngành |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
20 |
50 |
TN |
TN |
|
13 |
ME4307 |
Kinh tế năng lượng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
14 |
ME4301 |
Vật liệu nhiệt lạnh |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
30 |
40 |
TN |
TN
|