Liên kết
Quy định chung về việc trình bày và nội dung luận văn tốt nghiệp đại học ngành Kỹ Thuật Nhiệt áp dụng từ HK2 năm học 2019-2020. Sinh viên download tại link sau:
https://drive.google.com/file/d/1cBYXd9Al77_zN7OxxDF7uDVGbf2Eya5e/view?usp=sharing
Trân trong./.
Ngành: Kỹ thuật nhiệt
Chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh
Ghi Chú
Kí hiệu |
Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 |
Môn Song Hành |
2 |
Môn Học Trước |
0 |
Môn Tiên Quyết |
STT |
MSMH |
Tên môn học |
Tín |
Số tiết |
Tỉ lệ đánh giá (%) |
Hình thức |
|||||||||||
TS |
LT |
TH |
TN |
BTL |
DA |
BT |
BTL |
TN |
DA |
KT |
Thi |
KT |
Thi |
||||
Học kỳ 1 |
16 |
||||||||||||||||
1 |
LA1003 |
Anh văn 1 |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
TT |
TT |
||
2 |
MI1003 |
Giáo dục quốc phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||||
3 |
PE1003 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
30 |
8 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
TH |
|||
4 |
MT1007 |
Đại số tuyến tính |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
5 |
MT1003 |
Giải tích 1 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
6 |
PH1003 |
Vật lý 1 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
10 |
10 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TTVV |
TTVV |
|
7 |
ME1001 |
Nhập môn về kỹ thuật |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
30 |
70 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|||
Học kỳ 2 |
18 |
||||||||||||||||
1 |
LA1005 |
Anh văn 2 |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
TT |
TT |
||
2 |
PE1005 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
30 |
8 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
TH |
|||
3 |
MT1005 |
Giải tích 2 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
4 |
PH1005 |
Vật lý 2 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
10 |
10 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TTVV |
TTVV |
|
5 |
PH1007 |
Thí nghiệm vật lý |
1 |
30 |
0 |
0 |
30 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
50 |
TT |
|||
6 |
AS1003 |
Cơ lý thuyết |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
10 |
10 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TT |
TT |
|
7 |
CI1003 |
Vẽ kỹ thuật |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
15 |
10 |
15 |
0 |
20 |
40 |
VV |
MT |
|
8 |
ME1005 |
Thực tập cơ khí đại cương 1 |
1 |
60 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
50 |
TH |
|||
Học kỳ 3 |
20 |
||||||||||||||||
1 |
CH1003 |
Hóa đại cương |
3 |
60 |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
30 |
0 |
0 |
70 |
TT |
TT |
||
2 |
LA1007 |
Anh văn 3 |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
TT |
TT |
||
3 |
PE1007 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
30 |
8 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
TH |
|||
4 |
CI2003 |
Cơ lưu chất |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
10 |
0 |
20 |
0 |
20 |
50 |
TT |
TT |
||
5 |
ME2003 |
Nguyên lý máy |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
20 |
20 |
0 |
0 |
0 |
60 |
VV |
||
6 |
CI2001 |
Sức bền vật liệu |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
10 |
20 |
0 |
10 |
60 |
VV |
||
7 |
ME2001 |
Thực tập cơ khí đại cương 2 |
1 |
60 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
||
8 |
ME2021 |
Vẽ cơ khí |
3 |
75 |
15 |
30 |
30 |
x |
20 |
20 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
9 |
SP1007 |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
30 |
70 |
TT |
TT |
||
Học kỳ 4 |
19 |
||||||||||||||||
1 |
LA1009 |
Anh văn 4 |
2 |
60 |
0 |
52 |
8 |
0 |
0 |
10 |
0 |
30 |
60 |
TT |
TT |
||
2 |
ME2005 |
Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp |
4 |
90 |
30 |
30 |
30 |
x |
25 |
25 |
20 |
0 |
0 |
30 |
TT |
||
3 |
CO1003 |
Nhập môn về lập trình |
3 |
60 |
30 |
0 |
30 |
x |
0 |
30 |
30 |
0 |
0 |
40 |
TTVV |
||
4 |
ME2007 |
Chi tiết máy |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
20 |
15 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
5 |
ME2011 |
Đồ án thiết kế |
1 |
45 |
0 |
0 |
0 |
45.0 |
40 |
0 |
0 |
0 |
0 |
60 |
VD |
||
6 |
ME2039 |
Bơm, quạt, máy nén |
2 |
45 |
15 |
15 |
15 |
10 |
0 |
10 |
0 |
20 |
60 |
VV |
VV |
||
7 |
ME2041 |
Nhiệt động và truyền nhiệt |
4 |
75 |
45 |
15 |
15 |
x |
15 |
10 |
15 |
0 |
20 |
40 |
TN |
TN |
|
Học kỳ 5 |
18 |
||||||||||||||||
1 |
SP1003 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
105 |
45 |
60 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TT |
VV |
||
2 |
MT2001 |
Xác suất và thống kê |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
3 |
ME3001 |
Kỹ thuật thủy lực và khí nén |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
10 |
50 |
VV |
VV |
|
4 |
ME2009 |
Kỹ thuật điều khiển tự động |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
35 |
20 |
15 |
0 |
0 |
30 |
TT |
||
5 |
ME3035 |
Kỹ thuật lạnh |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
10 |
0 |
30 |
40 |
VV |
VV |
|
6 |
ME2029 |
Thực tập kỹ thuật (nhiệt) |
1 |
45 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
100 |
0 |
0 |
0 |
||||
Học kỳ 6 |
17 |
||||||||||||||||
1 |
MT1009 |
Phương pháp tính |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
2 |
SP1005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
45 |
15 |
30 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
||
3 |
ME3037 |
Điều hòa không khí |
2 |
45 |
15 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
10 |
0 |
30 |
40 |
VV |
VV |
|
4 |
ME3041 |
Kỹ thuật sấy |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
VV |
VV |
|
5 |
ME3043 |
Lò hơi và thiết bị đốt |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
20 |
10 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
6 |
ME3045 |
Năng lượng tái tạo |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
x |
10 |
20 |
0 |
0 |
30 |
40 |
TN |
TN |
|
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) |
|||||||||||||||||
7 |
ME3009 |
Các quá trình chế tạo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
10 |
15 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
8 |
ME2015 |
Vật liệu học và xử lý |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
20 |
40 |
VV |
TT |
|
9 |
ME3003 |
Dung sai và kỹ thuật đo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
15 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
10 |
ME4007 |
CAD/CAM |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
30 |
10 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
11 |
ME3005 |
Thiết kế hệ thống cơ điện tử |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
20 |
0 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
12 |
ME3215 |
Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
20 |
0 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
13 |
ME3021 |
Kỹ thuật nâng vận chuyển |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
15 |
10 |
15 |
0 |
20 |
40 |
VV |
||
14 |
ME3203 |
Các quá trình chế tạo tiên tiến |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
10 |
50 |
VV |
VV |
|
15 |
ME3013 |
Hệ thống PLC |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
16 |
ME3007 |
Vi điều khiển |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
Học kỳ 6 (hè) |
3 |
||||||||||||||||
1 |
ME3039 |
Thực tập tốt nghiệp (KT Nhiệt) |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
BC |
|||
Học kỳ 7 |
16 |
||||||||||||||||
1 |
ME2019 |
Môi trường và con người |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
20 |
15 |
15 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
2 |
SP1009 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TT |
VV |
||
3 |
ME4013 |
Đo lường và tự động hóa các quá trình nhiệt lạnh |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
20 |
20 |
0 |
20 |
40 |
VV |
VV |
|
4 |
ME4015 |
Trung tâm nhiệt điện |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
20 |
10 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
5 |
ME4053 |
Đồ án chuyên ngành (kt nhiệt) |
1 |
45 |
0 |
0 |
0 |
45.0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
|||
6 |
ME4091 |
Đề cương luận văn tốt nghiệp (kt nhiệt) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) |
|||||||||||||||||
7 |
ME3009 |
Các quá trình chế tạo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
10 |
15 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
8 |
ME2015 |
Vật liệu học và xử lý |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
20 |
40 |
VV |
TT |
|
9 |
ME3003 |
Dung sai và kỹ thuật đo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
15 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
10 |
ME4007 |
CAD/CAM |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
30 |
10 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
11 |
ME3005 |
Thiết kế hệ thống cơ điện tử |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
20 |
0 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
12 |
ME3215 |
Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
20 |
0 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
13 |
ME3021 |
Kỹ thuật nâng vận chuyển |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
15 |
10 |
15 |
0 |
20 |
40 |
VV |
||
14 |
ME3203 |
Các quá trình chế tạo tiên tiến |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
10 |
50 |
VV |
VV |
|
15 |
ME3013 |
Hệ thống PLC |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
16 |
ME3007 |
Vi điều khiển |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
Học kỳ 8 |
15 |
||||||||||||||||
1 |
ME4039 |
Luận văn tốt nghiệp (kt nhiệt) |
9 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) |
|||||||||||||||||
2 |
IM1013 |
Kinh tế học đại cương |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
35 |
45 |
TTVV |
TTVV |
|
3 |
IM3001 |
Quản trị kinh doanh cho kỹ sư |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TTVV |
TT |
|
4 |
IM2003 |
Kinh tế kỹ thuật |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
10 |
10 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TTVV |
TTVV |
|
5 |
IM3003 |
Quản lý sản xuất cho kỹ sư |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
30 |
60 |
||||
6 |
IM2011 |
Quản lý dự án cho kỹ sư |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TTVV |
TTVV |
|
7 |
ME2047 |
Quản lý sản xuất |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
20 |
15 |
25 |
0 |
0 |
40 |
TTVV |
||
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) |
|||||||||||||||||
8 |
ME4311 |
Điện trong kỹ thuật lạnh |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
VV |
VV |
||
9 |
ME4309 |
Lắp đặt, vận hành, sửa chữa hệ thống lạnh |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
VV |
VV |
||
10 |
ME4303 |
Kỹ thuật cháy |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
11 |
ME4305 |
Tuabin hơi và tuabin khí |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
12 |
ME4313 |
Anh văn chuyên ngành |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
20 |
50 |
TN |
TN |
|
13 |
ME4307 |
Kinh tế năng lượng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
14 |
ME4301 |
Vật liệu nhiệt lạnh |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
30 |
40 |
TN |
TN
|
Hiện nay, chuyên ngành Kỹ thuật nhiệt của Bộ môn đã đạt được chuẩn kiểm định chất lượng AUN-QA năm 2018
* Mục tiêu của chương trình:
- Trang bị cho sinh viên các kiến thức cơ bản về toán học và khoa học tự nhiên, đáp ứng cho việc tiếp thu các kiến thức giáo dục chuyên nghiệp và khả năng học tập ở trình độ cao hơn.
- Đào tạo sinh viên có các kiến thức cơ sở về kỹ thuật và ngành cần thiết để có đủ năng lực tham gia giải quyết các vấn đề liên quan đến các quá trình phân tích, đánh giá, thiết kế, chế tạo, vận hành, bảo trì, khắc phục sự cố, nghiên cứu, phát triển sản phẩm trong các hệ thống nhiệt lạnh.
- Xây dựng cho sinh viên các kỹ năng cá nhân, đạo đức nghề nghiệp, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm đủ để làm việc trong môi trường công việc liên ngành, đa văn hóa.
- Cung cấp cho sinh viên những hiểu biết về kinh tế, chính trị, các kiến thức cơ bản về xã hội và nhân văn phù hợp với ngành được đào tạo để đóng góp hữu hiệu vào sự phát triển bền vững của xã hội và cộng đồng.
*Chuẩn đầu ra của chương trình:
Có khả năng áp dụng các kiến thức toán học, khoa học và kỹ thuật vào các vấn đề thuộc lĩnh vực liên ngành cơ khí và kỹ thuật nhiệt.
Có khả năng tiến hành các thí nghiệm, phân tích và giải thích dữ liệu trong lĩnh vực liên ngành cơ khí và kỹ thuật nhiệt.
Có khả năng thiết kế một hệ thống, một thành phần, một quá trình trong lĩnh vực nhiệt để đáp ứng các nhu cầu mong muốn.
Có khả năng hoạt động nhóm hiệu quả để hoàn thành một công việc chung.
Có khả năng nhận diện, phân tích và giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh vực nhiệt lạnh.
Có sự hiểu biết sâu rộng về ngành nghề, trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp trong trong lĩnh vực liên ngành cơ khí và kỹ thuật nhiệt.
Có khả năng giao tiếp hiệu quả thông qua báo cáo và thuyết trình trong môi trường trong nước cũng như quốc tế.
Hiểu rõ tác động của các giải pháp kỹ thuật trong bối cảnh kinh tế, môi trường và xã hội toàn cầu.
Nhận thức về tầm quan trọng của việc tự học và sự cần thiết phải học tập suốt đời.
Có kiến thức về các vấn đề đương thời.
Sử dụng tốt các phần mềm tính toán kỹ thuật, các phần mềm thiết kế, đồ họa 2D, 3D trong lĩnh vực liên ngành cơ khí và kỹ thuật nhiệt.
* Phương pháp giảng dạy, học tập và đánh giá :
Phương pháp giảng dạy lấy người học làm trung tâm, vì vậy bao gồm nhiều hình thức đánh giá:
Đánh giá theo quá trình: điểm các bài tập, bài báo cáo từng chương
Đánh giá theo từng giai đoạn: kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ
Đánh giá theo năng lực: điểm seminar
· Khả năng dịch thuật,
· Khả năng diễn đạt qua files, hình ảnh
· Khả năng trình bày
· Khả năng liên kết, hợp tác, lãnh đạo đội/nhóm
Đánh giá khả năng hiểu và tổng hợp: các bài kiểm tra nhỏ trên lớp
Đánh giá khả năng đọc hiểu, chuẩn bị bài học: kiểm tra đầu giờ
Ngành: Kỹ thuật nhiệt
Chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh
Ghi Chú
Kí hiệu |
Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 |
Môn Song Hành |
2 |
Môn Học Trước |
0 |
Môn Tiên Quyết |
STT |
MSMH |
Tên môn học |
Tín |
Số tiết |
Tỉ lệ đánh giá (%) |
Hình thức |
|||||||||||
TS |
LT |
TH |
TN |
BTL |
DA |
BT |
BTL |
TN |
DA |
KT |
Thi |
KT |
Thi |
||||
Học kỳ 1 |
16 |
||||||||||||||||
1 |
LA1003 |
Anh văn 1 |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
TT |
TT |
||
2 |
MI1003 |
Giáo dục quốc phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||||
3 |
PE1003 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
30 |
8 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
TH |
|||
4 |
MT1007 |
Đại số tuyến tính |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
5 |
MT1003 |
Giải tích 1 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
6 |
PH1003 |
Vật lý 1 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
10 |
10 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TTVV |
TTVV |
|
7 |
ME1001 |
Nhập môn về kỹ thuật |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
30 |
70 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|||
Học kỳ 2 |
18 |
||||||||||||||||
1 |
LA1005 |
Anh văn 2 |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
TT |
TT |
||
2 |
PE1005 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
30 |
8 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
TH |
|||
3 |
MT1005 |
Giải tích 2 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
4 |
PH1005 |
Vật lý 2 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
10 |
10 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TTVV |
TTVV |
|
5 |
PH1007 |
Thí nghiệm vật lý |
1 |
30 |
0 |
0 |
30 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
50 |
TT |
|||
6 |
AS1003 |
Cơ lý thuyết |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
10 |
10 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TT |
TT |
|
7 |
CI1003 |
Vẽ kỹ thuật |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
15 |
10 |
15 |
0 |
20 |
40 |
VV |
MT |
|
8 |
ME1005 |
Thực tập cơ khí đại cương 1 |
1 |
60 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
50 |
TH |
|||
Học kỳ 3 |
20 |
||||||||||||||||
1 |
CH1003 |
Hóa đại cương |
3 |
60 |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
30 |
0 |
0 |
70 |
TT |
TT |
||
2 |
LA1007 |
Anh văn 3 |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
TT |
TT |
||
3 |
PE1007 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
30 |
8 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
TH |
|||
4 |
CI2003 |
Cơ lưu chất |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
10 |
0 |
20 |
0 |
20 |
50 |
TT |
TT |
||
5 |
ME2003 |
Nguyên lý máy |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
20 |
20 |
0 |
0 |
0 |
60 |
VV |
||
6 |
CI2001 |
Sức bền vật liệu |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
10 |
20 |
0 |
10 |
60 |
VV |
||
7 |
ME2001 |
Thực tập cơ khí đại cương 2 |
1 |
60 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
||
8 |
ME2021 |
Vẽ cơ khí |
3 |
75 |
15 |
30 |
30 |
x |
20 |
20 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
9 |
SP1007 |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
30 |
70 |
TT |
TT |
||
Học kỳ 4 |
19 |
||||||||||||||||
1 |
LA1009 |
Anh văn 4 |
2 |
60 |
0 |
52 |
8 |
0 |
0 |
10 |
0 |
30 |
60 |
TT |
TT |
||
2 |
ME2005 |
Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp |
4 |
90 |
30 |
30 |
30 |
x |
25 |
25 |
20 |
0 |
0 |
30 |
TT |
||
3 |
CO1003 |
Nhập môn về lập trình |
3 |
60 |
30 |
0 |
30 |
x |
0 |
30 |
30 |
0 |
0 |
40 |
TTVV |
||
4 |
ME2007 |
Chi tiết máy |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
20 |
15 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
5 |
ME2011 |
Đồ án thiết kế |
1 |
45 |
0 |
0 |
0 |
45.0 |
40 |
0 |
0 |
0 |
0 |
60 |
VD |
||
6 |
ME2039 |
Bơm, quạt, máy nén |
2 |
45 |
15 |
15 |
15 |
10 |
0 |
10 |
0 |
20 |
60 |
VV |
VV |
||
7 |
ME2041 |
Nhiệt động và truyền nhiệt |
4 |
75 |
45 |
15 |
15 |
x |
15 |
10 |
15 |
0 |
20 |
40 |
TN |
TN |
|
Học kỳ 5 |
18 |
||||||||||||||||
1 |
SP1003 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
105 |
45 |
60 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TT |
VV |
||
2 |
MT2001 |
Xác suất và thống kê |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
3 |
ME3001 |
Kỹ thuật thủy lực và khí nén |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
10 |
50 |
VV |
VV |
|
4 |
ME2009 |
Kỹ thuật điều khiển tự động |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
35 |
20 |
15 |
0 |
0 |
30 |
TT |
||
5 |
ME3035 |
Kỹ thuật lạnh |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
10 |
0 |
30 |
40 |
VV |
VV |
|
6 |
ME2029 |
Thực tập kỹ thuật (nhiệt) |
1 |
45 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
100 |
0 |
0 |
0 |
||||
Học kỳ 6 |
17 |
||||||||||||||||
1 |
MT1009 |
Phương pháp tính |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
2 |
SP1005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
45 |
15 |
30 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
||
3 |
ME3037 |
Điều hòa không khí |
2 |
45 |
15 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
10 |
0 |
30 |
40 |
VV |
VV |
|
4 |
ME3041 |
Kỹ thuật sấy |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
VV |
VV |
|
5 |
ME3043 |
Lò hơi và thiết bị đốt |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
20 |
10 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
6 |
ME3045 |
Năng lượng tái tạo |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
x |
10 |
20 |
0 |
0 |
30 |
40 |
TN |
TN |
|
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) |
|||||||||||||||||
7 |
ME3009 |
Các quá trình chế tạo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
10 |
15 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
8 |
ME2015 |
Vật liệu học và xử lý |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
20 |
40 |
VV |
TT |
|
9 |
ME3003 |
Dung sai và kỹ thuật đo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
15 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
10 |
ME4007 |
CAD/CAM |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
30 |
10 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
11 |
ME3005 |
Thiết kế hệ thống cơ điện tử |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
20 |
0 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
12 |
ME3215 |
Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
20 |
0 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
13 |
ME3021 |
Kỹ thuật nâng vận chuyển |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
15 |
10 |
15 |
0 |
20 |
40 |
VV |
||
14 |
ME3203 |
Các quá trình chế tạo tiên tiến |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
10 |
50 |
VV |
VV |
|
15 |
ME3013 |
Hệ thống PLC |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
16 |
ME3007 |
Vi điều khiển |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
Học kỳ 6 (hè) |
3 |
||||||||||||||||
1 |
ME3039 |
Thực tập tốt nghiệp (KT Nhiệt) |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
BC |
|||
Học kỳ 7 |
16 |
||||||||||||||||
1 |
ME2019 |
Môi trường và con người |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
20 |
15 |
15 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
2 |
SP1009 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TT |
VV |
||
3 |
ME4013 |
Đo lường và tự động hóa các quá trình nhiệt lạnh |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
20 |
20 |
0 |
20 |
40 |
VV |
VV |
|
4 |
ME4015 |
Trung tâm nhiệt điện |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
20 |
10 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
5 |
ME4053 |
Đồ án chuyên ngành (kt nhiệt) |
1 |
45 |
0 |
0 |
0 |
45.0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
|||
6 |
ME4091 |
Đề cương luận văn tốt nghiệp (kt nhiệt) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) |
|||||||||||||||||
7 |
ME3009 |
Các quá trình chế tạo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
10 |
15 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
8 |
ME2015 |
Vật liệu học và xử lý |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
20 |
40 |
VV |
TT |
|
9 |
ME3003 |
Dung sai và kỹ thuật đo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
15 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
10 |
ME4007 |
CAD/CAM |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
30 |
10 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
11 |
ME3005 |
Thiết kế hệ thống cơ điện tử |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
20 |
0 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
12 |
ME3215 |
Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
|