Liên kết
BO MON NHIET LANH
2014 đến nay
Ngành: Kỹ thuật nhiệt
Chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh
Ghi Chú
Kí hiệu |
Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học Trước |
1 |
Môn Song Hành |
2 |
Môn Học Trước |
0 |
Môn Tiên Quyết |
STT |
MSMH |
Tên môn học |
Tín |
Số tiết |
Tỉ lệ đánh giá (%) |
Hình thức |
|||||||||||
TS |
LT |
TH |
TN |
BTL |
DA |
BT |
BTL |
TN |
DA |
KT |
Thi |
KT |
Thi |
||||
Học kỳ 1 |
16 |
||||||||||||||||
1 |
LA1003 |
Anh văn 1 |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
TT |
TT |
||
2 |
MI1003 |
Giáo dục quốc phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||||
3 |
PE1003 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
30 |
8 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
TH |
|||
4 |
MT1007 |
Đại số tuyến tính |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
5 |
MT1003 |
Giải tích 1 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
6 |
PH1003 |
Vật lý 1 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
10 |
10 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TTVV |
TTVV |
|
7 |
ME1001 |
Nhập môn về kỹ thuật |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
30 |
70 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|||
Học kỳ 2 |
18 |
||||||||||||||||
1 |
LA1005 |
Anh văn 2 |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
TT |
TT |
||
2 |
PE1005 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
30 |
8 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
TH |
|||
3 |
MT1005 |
Giải tích 2 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
4 |
PH1005 |
Vật lý 2 |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
x |
10 |
10 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TTVV |
TTVV |
|
5 |
PH1007 |
Thí nghiệm vật lý |
1 |
30 |
0 |
0 |
30 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
50 |
TT |
|||
6 |
AS1003 |
Cơ lý thuyết |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
10 |
10 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TT |
TT |
|
7 |
CI1003 |
Vẽ kỹ thuật |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
15 |
10 |
15 |
0 |
20 |
40 |
VV |
MT |
|
8 |
ME1005 |
Thực tập cơ khí đại cương 1 |
1 |
60 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
50 |
TH |
|||
Học kỳ 3 |
20 |
||||||||||||||||
1 |
CH1003 |
Hóa đại cương |
3 |
60 |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
30 |
0 |
0 |
70 |
TT |
TT |
||
2 |
LA1007 |
Anh văn 3 |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
TT |
TT |
||
3 |
PE1007 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
30 |
8 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
TH |
|||
4 |
CI2003 |
Cơ lưu chất |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
10 |
0 |
20 |
0 |
20 |
50 |
TT |
TT |
||
5 |
ME2003 |
Nguyên lý máy |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
20 |
20 |
0 |
0 |
0 |
60 |
VV |
||
6 |
CI2001 |
Sức bền vật liệu |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
10 |
20 |
0 |
10 |
60 |
VV |
||
7 |
ME2001 |
Thực tập cơ khí đại cương 2 |
1 |
60 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
||
8 |
ME2021 |
Vẽ cơ khí |
3 |
75 |
15 |
30 |
30 |
x |
20 |
20 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
9 |
SP1007 |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
30 |
70 |
TT |
TT |
||
Học kỳ 4 |
19 |
||||||||||||||||
1 |
LA1009 |
Anh văn 4 |
2 |
60 |
0 |
52 |
8 |
0 |
0 |
10 |
0 |
30 |
60 |
TT |
TT |
||
2 |
ME2005 |
Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp |
4 |
90 |
30 |
30 |
30 |
x |
25 |
25 |
20 |
0 |
0 |
30 |
TT |
||
3 |
CO1003 |
Nhập môn về lập trình |
3 |
60 |
30 |
0 |
30 |
x |
0 |
30 |
30 |
0 |
0 |
40 |
TTVV |
||
4 |
ME2007 |
Chi tiết máy |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
20 |
15 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
5 |
ME2011 |
Đồ án thiết kế |
1 |
45 |
0 |
0 |
0 |
45.0 |
40 |
0 |
0 |
0 |
0 |
60 |
VD |
||
6 |
ME2039 |
Bơm, quạt, máy nén |
2 |
45 |
15 |
15 |
15 |
10 |
0 |
10 |
0 |
20 |
60 |
VV |
VV |
||
7 |
ME2041 |
Nhiệt động và truyền nhiệt |
4 |
75 |
45 |
15 |
15 |
x |
15 |
10 |
15 |
0 |
20 |
40 |
TN |
TN |
|
Học kỳ 5 |
18 |
||||||||||||||||
1 |
SP1003 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
105 |
45 |
60 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TT |
VV |
||
2 |
MT2001 |
Xác suất và thống kê |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
3 |
ME3001 |
Kỹ thuật thủy lực và khí nén |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
10 |
50 |
VV |
VV |
|
4 |
ME2009 |
Kỹ thuật điều khiển tự động |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
35 |
20 |
15 |
0 |
0 |
30 |
TT |
||
5 |
ME3035 |
Kỹ thuật lạnh |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
10 |
0 |
30 |
40 |
VV |
VV |
|
6 |
ME2029 |
Thực tập kỹ thuật (nhiệt) |
1 |
45 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
100 |
0 |
0 |
0 |
||||
Học kỳ 6 |
17 |
||||||||||||||||
1 |
MT1009 |
Phương pháp tính |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
|
2 |
SP1005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
45 |
15 |
30 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TT |
VV |
||
3 |
ME3037 |
Điều hòa không khí |
2 |
45 |
15 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
10 |
0 |
30 |
40 |
VV |
VV |
|
4 |
ME3041 |
Kỹ thuật sấy |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
VV |
VV |
|
5 |
ME3043 |
Lò hơi và thiết bị đốt |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
20 |
10 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
6 |
ME3045 |
Năng lượng tái tạo |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
x |
10 |
20 |
0 |
0 |
30 |
40 |
TN |
TN |
|
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) |
|||||||||||||||||
7 |
ME3009 |
Các quá trình chế tạo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
10 |
15 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
8 |
ME2015 |
Vật liệu học và xử lý |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
20 |
40 |
VV |
TT |
|
9 |
ME3003 |
Dung sai và kỹ thuật đo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
15 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
10 |
ME4007 |
CAD/CAM |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
30 |
10 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
11 |
ME3005 |
Thiết kế hệ thống cơ điện tử |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
20 |
0 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
12 |
ME3215 |
Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
20 |
0 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
13 |
ME3021 |
Kỹ thuật nâng vận chuyển |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
15 |
10 |
15 |
0 |
20 |
40 |
VV |
||
14 |
ME3203 |
Các quá trình chế tạo tiên tiến |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
10 |
50 |
VV |
VV |
|
15 |
ME3013 |
Hệ thống PLC |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
16 |
ME3007 |
Vi điều khiển |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
Học kỳ 6 (hè) |
3 |
||||||||||||||||
1 |
ME3039 |
Thực tập tốt nghiệp (KT Nhiệt) |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
BC |
|||
Học kỳ 7 |
16 |
||||||||||||||||
1 |
ME2019 |
Môi trường và con người |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
20 |
15 |
15 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
2 |
SP1009 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TT |
VV |
||
3 |
ME4013 |
Đo lường và tự động hóa các quá trình nhiệt lạnh |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
20 |
20 |
0 |
20 |
40 |
VV |
VV |
|
4 |
ME4015 |
Trung tâm nhiệt điện |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
0 |
20 |
10 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
5 |
ME4053 |
Đồ án chuyên ngành (kt nhiệt) |
1 |
45 |
0 |
0 |
0 |
45.0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
|||
6 |
ME4091 |
Đề cương luận văn tốt nghiệp (kt nhiệt) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
||||
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) |
|||||||||||||||||
7 |
ME3009 |
Các quá trình chế tạo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
10 |
15 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
8 |
ME2015 |
Vật liệu học và xử lý |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
20 |
40 |
VV |
TT |
|
9 |
ME3003 |
Dung sai và kỹ thuật đo |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
25 |
15 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
10 |
ME4007 |
CAD/CAM |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
30 |
10 |
0 |
0 |
50 |
VV |
||
11 |
ME3005 |
Thiết kế hệ thống cơ điện tử |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
20 |
0 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
12 |
ME3215 |
Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
40 |
20 |
0 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
13 |
ME3021 |
Kỹ thuật nâng vận chuyển |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
15 |
10 |
15 |
0 |
20 |
40 |
VV |
||
14 |
ME3203 |
Các quá trình chế tạo tiên tiến |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
10 |
10 |
20 |
0 |
10 |
50 |
VV |
VV |
|
15 |
ME3013 |
Hệ thống PLC |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
16 |
ME3007 |
Vi điều khiển |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
30 |
10 |
20 |
0 |
0 |
40 |
VV |
||
Học kỳ 8 |
15 |
||||||||||||||||
1 |
ME4039 |
Luận văn tốt nghiệp (kt nhiệt) |
9 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100 |
||||
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) |
|||||||||||||||||
2 |
IM1013 |
Kinh tế học đại cương |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
35 |
45 |
TTVV |
TTVV |
|
3 |
IM3001 |
Quản trị kinh doanh cho kỹ sư |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
20 |
60 |
TTVV |
TT |
|
4 |
IM2003 |
Kinh tế kỹ thuật |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
10 |
10 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TTVV |
TTVV |
|
5 |
IM3003 |
Quản lý sản xuất cho kỹ sư |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
30 |
60 |
||||
6 |
IM2011 |
Quản lý dự án cho kỹ sư |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
20 |
0 |
0 |
30 |
50 |
TTVV |
TTVV |
|
7 |
ME2047 |
Quản lý sản xuất |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
20 |
15 |
25 |
0 |
0 |
40 |
TTVV |
||
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong nhóm sau) |
|||||||||||||||||
8 |
ME4311 |
Điện trong kỹ thuật lạnh |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
VV |
VV |
||
9 |
ME4309 |
Lắp đặt, vận hành, sửa chữa hệ thống lạnh |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40 |
60 |
VV |
VV |
||
10 |
ME4303 |
Kỹ thuật cháy |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
11 |
ME4305 |
Tuabin hơi và tuabin khí |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
12 |
ME4313 |
Anh văn chuyên ngành |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
20 |
50 |
TN |
TN |
|
13 |
ME4307 |
Kinh tế năng lượng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
20 |
50 |
VV |
VV |
|
14 |
ME4301 |
Vật liệu nhiệt lạnh |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
30 |
40 |
TN |
TN
|
Thông báo số 1 về tuyển sinh đại học ngành Nhiệt lạnh năm 2018
Trong kỳ tuyển sinh năm 2018, ngành kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành nhiệt lạnh) không tuyển sinh chung với nhóm ngành cơ khí - cơ điện tử như mọi năm trước. Năm nay, ngành kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành nhiệt lạnh) sẽ tuyển sinh riêng và có mức điểm chuẩn trúng tuyển riêng.
Bộ môn Công nghệ Nhiệt lạnh- Đại học Bách Khoa Tp.HCM thông báo tuyển sinh đại học chính qui năm 2018 như sau:
LỄ TRAO HỌC BỔNG DAIKIN VÀ HỘI THẢO CHUYÊN ĐỀ VRV HOT WATER
Sáng ngày 28 tháng 10 năm 2017 tại Hội trường A4 - Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG- HCM, Bộ môn Công nghệ Nhiệt lạnh đã phối hợp với Công ty Cổ phần Daikin Air Conditioning Việt Nam (gọi tắt là Công ty Daikin Việt Nam) tổ chức lễ trao học bổng Daikin và hội thảo chuyên đề Máy nén trục vít biến tần của Daikin với công nghệ VVR.
Thông báo về việc bảo vệ luận văn thạc sỹ năm 2017
THÔNG BÁO
Bộ môn Công nghệ Nhiệt lạnh thông báo đến các HV cao học lịch bảo vệ LVThS ngành Kỹ thuật nhiệt:
+ Thời gian: 8h00, thứ tư 27/12/2017
+ Địa điểm: Bộ môn Công nghệ Nhiệt lạnh
Hội thảo công nghệ máy nén Bitzer và lễ trao học bổng Bitzer 2017
Vào ngày 16/12/2017, Bộ môn Công nghệ Nhiệt lạnh và Công ty Bitzer tổ chức buổi hội thảo về công nghệ máy nén Bitzer kết hợp với lễ trao học bổng cho sinh viên ngành Nhiệt tại Hội trường A4, Đại học Bách Khoa Tp.HCM.
Kỷ yếu và một số hình ảnh của Hội thảo ICSE 2017
Hội nghị ASEAN lần 3 về Năng lượng Nối lưới thông minh và Hội thảo quốc tế lần 5 về Năng lượng Bền vững do Hội đồng Năng lượng – Trường Đại học Bách Khoa Tp.HCM tổ chức vào các ngày 4 - 6/12/2017 tại Trường Đại học Bách Khoa, Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh. Hội thảo với sự tham dự của các nhà khoa học trong nước và đến từ các nước trong khu vực như Nhật, Mỹ, Thái Lan, Đài Loan, ...
Kỷ yếu hội thảo có thể được download tại đây
Một số hình ảnh hoạt động của hội thảo:
Thông báo về hội nghị quốc tế ICSE năm 2017
Hội nghị ASEAN lần 3 về Năng lượng Nối lưới thông minh (3rd ASEAN Smart Grid Congress) và Hội thảo quốc tế lần 5 về Năng lượng Bền vững (The 5th International Conference on Sustainable Energy, ICSE) được tổ chức nhằm mục đích kết nối và trao đổi các nghiên cứu mới, xuất sắc nhất của các nhà khoa học trong và ngoài nước tập trung trong các lĩnh vực năng lượng, smart grid, năng lượng gió, năng lượng mặt trời, nhiên liệu sinh học, tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng trong công nghiệp và xây dựng.
Hội nghị do Hội đồng Năng lượng – Trường Đại học Bách Khoa Tp.HCM tổ chức vào các ngày 4 - 6/12/2017 tại Trường Đại học Bách Khoa, Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh.
Chương trình thảo luận chi tiết của hội nghị như sau:
Các môn học kết hợp thực hành thí nghiệm
Danh sách các môn học kết hợp với thực hành, thí nghiệm được Bộ môn quản lý:
STT |
Mã MH |
Tên |
Thời gian THTN |
1 |
CI2003 |
Cơ lưu chất |
15 |
2 |
ME2039 |
Bơm, Quạt, Máy nén |
15 |
3 |
ME2041 |
Nhiệt động và Truyền nhiệt |
15 |
4 |
ME2009 |
Kỹ thuật điều khiển tự động |
15 |
5 |
ME3035 |
Kỹ thuật lạnh |
15 |
6 |
ME2029 |
Thermal Engineering Workshop |
45 |
7 |
ME3037 |
Điều hoà không khí |
15 |
8 |
ME3043 |
Lò hơi và thiết bị đốt |
15 |
9 |
ME4013 |
Đo lường và tự động hoá các quá trình nhiệt lạnh |
15 |
10 |
ME4015 |
Nhà máy nhiệt điện |
15 |
11 |
ME4039 |
Đề tài tốt nghiệp |
405 |