Danh sách các môn học kết hợp với thực hành, thí nghiệm được Bộ môn quản lý:
STT |
Mã MH |
Tên |
Thời gian THTN |
1 |
CI2003 |
Cơ lưu chất |
15 |
2 |
ME2039 |
Bơm, Quạt, Máy nén |
15 |
3 |
ME2041 |
Nhiệt động và Truyền nhiệt |
15 |
4 |
ME2009 |
Kỹ thuật điều khiển tự động |
15 |
5 |
ME3035 |
Kỹ thuật lạnh |
15 |
6 |
ME2029 |
Thermal Engineering Workshop |
45 |
7 |
ME3037 |
Điều hoà không khí |
15 |
8 |
ME3043 |
Lò hơi và thiết bị đốt |
15 |
9 |
ME4013 |
Đo lường và tự động hoá các quá trình nhiệt lạnh |
15 |
10 |
ME4015 |
Nhà máy nhiệt điện |
15 |
11 |
ME4039 |
Đề tài tốt nghiệp |
405 |