Thứ năm, 14 Tháng 4 2016

Chương trình Đại học

 

 HỌC KỲ 1

STT

MSMH

Tên môn học

Số TC

Ghi chú

1

006035

Toán A1

3(3.1.6)

 

2

006036

Toán A2

3(3.1.6)

 

3

007004

Vật lý 1

3(3.1.6)

 

4

604045

Hóa đại cương

3(3.1.6)

 

5

001020

Triết học

3(3.1.6)

 

6

003016

Anh văn 1

3(3.1.6)

 

7

005005,6

Giáo dục thể chất 1,2

0(0.2.0)

 

8

004008

Giáo dục quốc phòng

0

 

Tổng cộng

18

 
HỌC KỲ 2  

STT

MSMH

Tên môn học

Số TC

Ghi chú

1

006040

Toán A3

3(3.1.6)

 

2

006041

Toán A4

2(2.1.4)

 

3

007015

Vật lý 2

2(2.1.4)

 

4

007005

Thí nghiệm Vật lý

1(0.2.1)

 

5

501028

Tin học 1

3(3.1.6)

 

6

001022

Kinh tế chính trị

3(3.1.6)

 

7

003017

Anh văn 2

3(3.1.6)

 

8

005011

Giáo dục thể chất 3

0(0.2.0)

 

9

604046

Thí nghiệm Hóa đại cương

1(0.2.1)

 

Tổng cộng

18

 
HỌC KỲ 3

STT

MSMH

Tên môn học

Số TC

Ghi chú

1

007016

Vật Lý  3

2(2.1.4)

 

2

201018

Cơ học

2(2.1.4)

 

3

006018

Xác suất thống kê

2(2.1.4)

 

4

003018

Anh văn 3

2(2.1.4)

 

5

802015

Cơ học lưu chất

2(2.1.4)

 

6

008002

Tiếng Việt thực hành

2(2.1.4)

 

7

404007

Mạch điện 1

3(3.1.6)

 

8

008001

Pháp luật VN đại cương

2(2.1.4)

 

9

001011

CNXH khoa học

2(2.1.4)

 

Tổng cộng

19

 
HỌC KỲ 4  

STT

MSMH

Tên môn học

Số TC

Ghi chú

1

005007

Giáo dục thể chất 4

0(0.2.0)

 

2

006023

Phương pháp tính

2(2.1.4)

 

3

802012

Thí nghiệm cơ lưu chất

1(0.1.2)

 

4

406019

Kỹ thuật điện đại cương

3(3.1.6)

 

5

001012

Lịch sử Đảng

2(2.1.4)

 

6

402027

Kỹ thuật số

2(2.1.4)

 

7

809026

Sức bền vật liệu 1

2(2.1.4)

Có bài tập lớn

8

806010

Vẽ kỹ thuật

3(3.1.6)

 

9

 

Nhiệt động

3(3.1.6)

Xin cấp MSMH

Tổng cộng

18

 
HỌC KỲ 5   

STT

MSMH

Tên môn học

Số TC

Ghi chú

1

809027

Sức bền vật liệu 2

2(2.1.4)

 

2

209017

Nguyên lý máy

3(3.1.6)

 

3

809022

TN Sức bền vật liệu

1(0.1.2)

 

4

406014

TN Kỹ thuật điện đại cương

1(0.1.2)

 

5

210025

Bơm quạt máy nén

2(2.1.4)

 

6

407009

Tin học 2

2(2.1.4)

 

7

402024

Kỹ thuật điện tử

2(2.1.4)

 

8

212032

Công nghệ vật liệu và xử lý

3(3.1.6)

 

9

 

Truyền nhiệt

3(3.1.6)

Xin cấp MSMH

Tổng cộng

19

 
  HỌC KỲ 6  

STT

MSMH

Tên môn học

Số TC

Ghi chú

1

209021

Chi tiết máy

3(3.1.6)

 

2

207003

Kỹ thuật điều khiển tự động

3(3.1.6)

 

3

210018

Lò hơi

2(2.1.4)

 

4

210023

Tuabin hơi và tuabin khí

2(2.1.4)

 

5

210016

Máy lạnh

2(2.1.4)

 

6

 

Lý thuyết cháy và thiết bị đốt

2(2.1.4)

Xin cấp MSMH

7

 

Thực tập tổng quan về kỹ thuật lạnh

2(2.1.4)

Xin cấp MSMH

8

 

Năng lượng và năng lượng mới

3(3.1.6)

Xin cấp MSMH

Tổng cộng

19

 
HỌC KỲ 7   

STT

MSMH

Tên môn học

Số TC

Ghi chú

1

210019

Nhà máy nhiệt điện

2(2.1.4)

 

2

210027

Kỹ thuật điều hòa không khí

2(2.1.4)

 

3

701603

Quản lý doanh nghiệp

3(3.2.6)

 

4

210017

Thiết bị sấy

2(2.1.4)

 

5

210028

Tự động hóa các quá trình nhiệt lạnh

2(2.1.4)

 

6

210029

Đo lường nhiệt

2(2.1.4)

 

7

 

Hàn trong kỹ thuật nhiệt lạnh

2(2.1.4)

Xin cấp MSMH theo BMTB&CNVL

8

 

Đồ án môn học năng lượng mới

1(0.1.4)

Xin cấp MSMH

9

 

Kỹ thuật lạnh ứng dụng

2(2.1.4)

Xin cấp MSMH

Tổng cộng

18

 
HỌC KỲ 8

STT

MSMH

Tên môn học

Số TC

Ghi chú

1

210026

Kỹ thuật an toàn

2(2.1.4)

 

2

 

Điện trong kỹ thuật nhiệt lạnh

2(2.1.4)

Xin cấp MSMH theo BM TB Điện

3

 

ĐAMH Lạnh và ĐHKK

1(0.1.4)

Xin cấp MSMH

4

 

ĐAMH Lò hơi

1(0.1.4)

Xin cấp MSMH

5

 

Thí nghiệm nhiệt lạnh

1(0.1.4)

Xin cấp MSMH

6

 

Anh văn chuyên ngành

2(2.1.4)

Xin cấp MSMH

7

 

Mô phỏng trong kỹ thuật nhiệt lạnh

2(2.1.4)

Xin cấp MSMH

8

 

Các môn học tự chọn

6

Xin cấp MSMH

Tổng cộng

17

 
CÁC MÔN HỌC TỰ CHỌN
STT MSMH Tên môn học Số TC Ghi chú
1 200027

Tối ưu hóa

2(2.1.4)  
2 203003

Kỹ thuật nâng - vận chuyển

2(2.1.4)  
3 605067

Truyền khối

2(2.1.4)  
4  

Tiết kiệm & sử dụng hiệu quả năng lượng

2(2.1.4) Xin cấp MSMH
5  

Kỹ thuật thông gió công nghiệp

2(2.1.4) Xin cấp MSMH
6  

Vật liệu nhiệt lạnh

2(2.1.4) Xin cấp MSMH
HỌC KỲ 9
STT MSMH Tên môn học Số TC Ghi chú
1 200007

Thực tập tốt nghiệp

2(0.12.2)  
2 200006

Luận án tốt nghiệp

10(0.10.40)  
Tổng cộng 12  

 Tổng số tín chỉ                                                                            158
Số tín chỉ bắt buộc                                                                        152
Số tín chỉ tự chọn                                                                          6
Số tín chỉ luận án tốt nghiệp                                                           10


Ghi chú: Đây là chương trình đào tạo dự kiến áp dụng cho sinh viên các khóa 2005 trở đi

 

 

 

Bộ môn Công Nghệ Nhiệt Lạnh - Khoa Cơ Khí- Trường Đại Học Bách Khoa

Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ: Nhà B5, 268 Lý Thường Kiệt, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 08.38 647 256 ext.5897

Email: cnnhietlanh@hcmut.edu.vn

Facebook: Nhiệt lạnh ĐHBK HCM

9376686
Hôm nay
Tổng cộng
10209
9376686

Facebook

Joomla Templates - by Joomlage.com